Có 2 kết quả:

叶落归根 yè luò guī gēn ㄜˋ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ葉落歸根 yè luò guī gēn ㄜˋ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a falling leaf returns to the roots (idiom); everything has its ancestral home
(2) In old age, an expatriate longs to return home.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a falling leaf returns to the roots (idiom); everything has its ancestral home
(2) In old age, an expatriate longs to return home.

Bình luận 0